Có 1 kết quả:
廿四史 niàn sì shǐ ㄋㄧㄢˋ ㄙˋ ㄕˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) twenty four dynastic histories (or 25 or 26 in modern editions)
(2) same as 二十四史[Er4 shi2 si4 Shi3]
(2) same as 二十四史[Er4 shi2 si4 Shi3]
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0